Mã Ngoại tệTên Ngoại tệMua tiền mặtMua Chuyển KhoảnBán
USD USDUS DOLLAR 24,190.0024,220.0024.560,00
AUD AUDAUSTRALIAN DOLLAR 15,128.4215,281.2315.772,50
CAD CADCANADIAN DOLLAR 17,591.5917,769.2818.340,53
CHF CHFSWISS FRANC 25,845.1226,106.1826.945,45
CNY CNYYUAN RENMINBI 3,271.173,304.223.410,96
DKK DKKDANISH KRONE -3,375.653.505,14
EUR EUREURO 24,983.5225,235.8826.355,11
GBP GBPPOUND STERLING 28,902.2729,194.2130.132,75
HKD HKDHONGKONG DOLLAR 3,037.633,068.313.166,95
INR INRINDIAN RUPEE -292.46304,17
JPY JPYYEN 158.61160.21167,90
KRW KRWKOREAN WON 15.5517.2818,95
KWD KWDKUWAITI DINAR -78,658.9881.808,98
MYR MYRMALAYSIAN RINGGIT -5,127.225.239,39
NOK NOKNORWEGIAN KRONER -2,225.612.320,25
RUB RUBRUSSIAN RUBLE -239.20264,81
SAR SARSAUDI RIAL -6,484.146.743,80
SEK SEKSWEDISH KRONA -2,161.792.253,72
SGD SGDSINGAPORE DOLLAR 17,332.4717,507.5518.070,38
THB THBTHAILAND BAHT 585.15650.17675,11

Ghi chú

Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.

Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.

Biểu đồ tỷ giá bán